Thành phần Omega 3 Heilusan:
27,4% dầu cá; 27,4% omega-3- 6-9 đậm đặc (dầu thực vật [hạt lanh, hạt hướng dương, hạt bí ngô, mầm lúa mì, hoa anh thảo, hương thảo, cám gạo]) với Omega – 3 280mg (ALA 178mg, EPA 64mg, DHA 40mg); Omega – 6 87mg; Omega – 9 190mg; Vitamin E 7,5mg.

Công dụng Omega 3 Heilusan:
Giúp bổ sung acid béo không no cần thiết cho cơ thể, hỗ trợ làm giảm mỡ máu, tốt cho tim mạch, não bộ, mắt.
Đối tượng sử dụng Omega 3 Heilusan:
Người có nguy cơ và đang mắc các triệu chứng: mỡ máu cao, tim mạch, xơ vữa động mạch, cao huyết áp.
Người bị suy giảm thị lực, nhức mỏi mắt, khô mắt, khô giác mạc.
Liều dùng của Omega 3 Heilusan:
Uống 1 viên/lần, 2 lần/ngày vào trước hoặc sau bữa ăn.
Lưu ý: Sản phẩm không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Tìm hiểu về Omega 3 và Omega 369
Omega 3 và omega 369 là những chất vô cùng quan trọng cho cơ thể chúng ta. Tuy nhiên không phải ai cũng phân biệt và hiểu rõ cần bổ sung chúng như thế nào mới là đúng. Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn tìm hiểu kỹ về omega 3 và omega 369 dễ dàng hơn.
Omega 3 – 6 – 9 là gì? Tác dụng của Omega 3 và Omega 369?
Omega 3
Omega 3 là một axit béo không no, hay còn gọi là axit béo không bão hòa. Trên thực tế, con người không thể tự tổng hợp omega 3 – một chất béo thiết yếu cho cơ thể. Vì thế, chúng ta cần bổ sung omega 3 thông qua các loại thực phẩm để đáp ứng nhu cầu cho cơ thể.
Omega 3 gồm các axit béo không no, chủ yếu là DHA và EPA, có nhiều trong dầu cá biển như cá thu, cá mòi, cá hồi, cá cơm. Ngoài ra, omega 3 có nhiều trong các loại thực vật như hạt chia, hạt óc chó, hạt lanh. Omega 3 có rất nhiều loại khác nhau được phân biệt thông qua hình dạng và kích thước hóa học của chúng. Trong đó có 3 loại phổ biến nhất là EPA, DHA và ALA.
Bổ sung Omega 3 đầy đủ giúp cải thiện các vấn đề sức khỏe, cụ thể:
- Kiểm soát nồng độ cholesterol máu, huyết áp, chất béo xấu. Từ đó ngăn ngừa xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, rối loạn chuyển hóa lipid.
- Omega 3 giúp cơ thể kiểm soát hoặc ngăn ngừa bệnh Parkinson, rối loạn tâm thần và chứng trầm cảm với những người có nguy cơ mắc bệnh.
- Kiểm soát trọng lượng cơ thể, giảm cân và chỉ số vòng eo (tuy nhiên thực tế vẫn chưa có nhiều nguyên cứu khẳng định về lợi ích này).
- Cải thiện trí nhớ cho người lớn tuổi và hỗ trợ phát triển trí não của trẻ sơ sinh.
- Giảm mỡ gan (chất béo trong gan).
- Đặc biệt, với các bệnh lý mãn tính, omega 3 giúp kiểm soát tình trạng viêm. Tuy nhiên cần lưu ý cân bằng lượng omega 3 và 6 trong chế độ ăn uống vì nếu để lượng omega 6 tiêu thụ lớn hơn omega 3 sẽ gây tăng khả năng gây viêm và một số bệnh mãn tính (viêm khớp dạng thấp, tiểu đường, suy tim, xơ vữa động mạch)
Omega 6
Cũng giống omega 3, omega 6 là axit béo không bão hòa mà cơ thể chúng ta không tự tổng hợp được. Các loại omega 6 hiện nay phổ biến là: LA (Linoleic acid), DGLA (Dihomo-gamma linolenic acid), GLA (Gamma linolenic acid), ARA hoặc AA (Arachidonic acid). Omega 6 có nhiều trong các loại dầu thực vật: dầu đậu nành, dầu bắp, dầu mè, dầu hoa hướng dương,…
Theo nghiên cứu, hai loại omega 6 là GLA và DGLA (do GLA chuyển đổi thành) có tác dụng làm giảm các triệu chứng của chứng viêm. Đồng thời, omega 6 cũng có thể giúp điều trị một số bệnh lý mãn tính. Ngoài ra, omega 6 còn có tác dụng hỗ trợ cải thiện các vấn đề về tim mạch như làm giảm nồng độ triglycerid và cholesterol trong máu.
Omega 9
Omega 9 là axit béo không bão hòa đơn, có mặt ở hầu hết các tế bào trong cơ thể. Đây cũng là điểm khác biệt giữa omega 9 với omega 6 và omega 6. Vì thế chúng ta không nhất thiết phải bổ sung loại omega này từ bên ngoài vì cơ thể có thể tự sản xuất chúng. Tuy nhiên, nếu bổ sung omega 9 đúng cách sẽ mang đến cho bạn nhiều lợi ích sức khỏe.
Thực tế, có một loại omega 9 thường thấy nhất trong thực phẩm hàng ngày là axit oleic. Nó có nguồn gốc tự nhiên trong các loại dầu thực vật và động vật như: dầu ô liu, dầu macca,… hay các loại thực phẩm như: cá hồi, mỡ lợn, các loại hạt,… Với chế độ ăn giàu omega 9 nói riêng và chất béo không bão hòa đơn nói chung, có thể giảm tình trạng viêm nhiễm và cải thiện được độ nhạy cảm insulin trên bệnh nhân tiểu đường.
Bên cạnh đó, omega 9 cũng giúp cải thiện một số vấn đề về tim mạch như đột quỵ bằng cách tăng nồng độ cholesterol tốt (HDL) và giảm nồng độ cholesterol xấu (LDC) trong máu. Đây còn được biết đến là yếu tố hỗ trợ điều trị bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer và giúp cải thiện tâm trạng rất tốt.
Nhìn chung, Omega 369 là sự tổng hợp của omega 3, 6 và 9 với tỷ lệ thành phần khác nhau.
Nên dùng Omega 3 hay Omega 369?
Dựa trên những nghiên cứu cho thấy Omega 3 là chất cần thiết nhất và cần phải được bổ sung nhất ở tất cả các đối tượng. Omega 3 được khuyên dùng lâu dài (hàng ngày) cho phụ nữ mang thai, trẻ em, phụ nữ cho con bú, người cao tuổi và không mắc các bệnh mãn tính về tim mạch. Ngoài ra với những người dùng với nhu cầu làm đẹp da cũng được khuyên dùng thường xuyên.
Để đảm bảo bổ sung các loại omega 3 và omega 369 đầy đủ, ngoài các loại thực phẩm, chúng ta có thể tìm đến thực phẩm chức năng hoặc các loại dầu bổ sung kết hợp như Dầu cá omega 369 của Nga,…
Và để đạt hiệu quả tối ưu khi sử dụng các sản phẩm bổ sung omega 3 và omega 369 thì mọi người nên chú ý dùng chúng sau bữa ăn. Hoặc chúng ta nên ưu tiên sử dụng omega 3 và omega 369 vào buổi sáng vì đây là thời gian cơ thể hấp thụ tối đa lượng omega đã bổ sung.
Nếu là người có bệnh lý hoặc nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim mạch, mỡ máu cao,… thì cần chú ý đến các liều lượng dùng cụ thể theo chỉ dẫn của các bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
Nhìn chung, omega 3 và omega 369 rất cần thiết cho cơ thể con người. Vì vậy, chúng ta cần biết cách sử dụng chúng đủ liều lượng để đảm bảo cho sức khỏe của chính mình.